Có 2 kết quả:
涤砚 dí yàn ㄉㄧˊ ㄧㄢˋ • 滌硯 dí yàn ㄉㄧˊ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wash an ink-slab
(2) to prepare for study (idiom)
(2) to prepare for study (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wash an ink-slab
(2) to prepare for study (idiom)
(2) to prepare for study (idiom)
Bình luận 0